Local Charge của hãng tàu SITC tại Việt Nam

Local Charge của hãng tàu SITC tại Việt Nam

Local Charge của hãng tàu SITC tại Việt Nam

Trong ngành vận tải biển, local charge (còn gọi là phụ phí địa phương) là những khoản phí phát sinh tại cảng đi hoặc cảng đến, liên quan đến hoạt động cảng, kho bãi, giấy tờ, xử lý container, dịch vụ an ninh, v.v. Với hãng tàu SITC (SITC Container Lines) tại Việt Nam, local charge đóng vai trò hết sức quan trọng trong cấu trúc chi phí vận chuyển và ảnh hưởng lớn đến chi phí cuối cùng mà khách hàng phải chịu.

Hãng SITC, với mạng lưới nội Á (Intra-Asia) và các tuyến kết nối Việt Nam với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đông Nam Á, v.v., thường áp dụng các bảng phụ phí địa phương riêng theo từng cảng xuất, cảng nhận và theo từng loại container (20’, 40’, lạnh, OOG, DG …). Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua khái niệm, các loại local charge mà SITC thường áp dụng, biểu phí mới nhất, cách tính & những điểm cần lưu ý khi làm hợp đồng vận tải với SITC.

Local Charge của hãng tàu SITC tại Việt Nam
Local Charge của hãng tàu SITC tại Việt Nam

Khái niệm & vai trò của local charge với SITC

Khái niệm

Local charge là những khoản phụ phí mà hãng tàu SITC thu thêm ngoài cước vận tải quốc tế (“ocean freight”). Chúng được tính cho các dịch vụ và chi phí phát sinh tại cảng đi (origin), tại cảng đến (destination) hoặc trên tuyến vận chuyển nội địa (nếu có). Các khoản phí này thường không cố định và có thể thay đổi theo thời điểm, theo cảng, theo loại hàng, loại container hoặc điều kiện đặc biệt.

Local charge giúp hãng tàu và các cảng bù đắp chi phí thực tế của:

Xếp dỡ container (lên xuống tàu, từ kho cảng, từ kho bãi)

Dịch vụ kho bãi, lưu trữ container, phí lưu container

Dịch vụ xử lý giấy tờ, manifest, vận đơn, sửa đổi

Niêm phong container (seal)

Bảo trì, vệ sinh container

Phí quản lý thiết bị (container imbalance, quản lý thiết bị)

Phụ phí nhiên liệu địa phương hoặc nhiên liệu thấp lưu huỳnh (LSS – Low Sulphur Surcharge), nếu có

Các chi phí an ninh cảng, chi phí xử lý đặc biệt với hàng nguy hiểm, hàng siêu khổ (OOG)

Đối với SITC, việc công bố bảng phí local charge rõ ràng giúp khách hàng hiểu rõ chi phí ẩn, giảm rủi ro tranh chấp và tăng tính minh bạch trong hợp đồng vận tải.

Vai trò & ảnh hưởng

Minh bạch chi phí: Khi hãng SITC công bố bảng local charge, khách hàng biết trước những khoản phí phát sinh, không bị “bất ngờ” khi nhận hóa đơn bổ sung.

Linh hoạt điều chỉnh chi phí: Khi cảng thay đổi phí dịch vụ, chi phí nhân công, trả phí an ninh, thuế địa phương biến động, SITC có thể điều chỉnh local charge mà không ảnh hưởng đến bản hợp đồng cước chính.

Tối ưu hóa hợp đồng và điều kiện giao nhận: Khách hàng và SITC có thể đàm phán điều khoản ai chịu các khoản nào (origin local charge, destination local charge), hoặc áp dụng điều kiện Incoterms phù hợp để phân chia chi phí rõ ràng.

Tác động lên chi phí cạnh tranh: Nếu local charge ở một cảng xuất hay nhập cao, tổng chi phí sẽ tăng, ảnh hưởng đến tính cạnh tranh của tuyến đó so với tuyến khác.

Các loại local charge thường áp dụng tại SITC

Dưới đây là các loại local charge phổ biến mà SITC thường quy định tại Việt Nam, cùng với miêu tả & ví dụ biểu phí:

Loại phụ phí Tên tiếng Anh / viết tắt Miêu tả / khi nào áp dụng Ví dụ biểu phí (SITC Việt Nam)
THC (Terminal Handling Charge) Phí xếp dỡ container tại cảng gốc / cảng đến Theo bảng SITC HCM Outbound: 20GP/20HC = 3,530,000 VND; 40GP/40HC = 5,420,000 VND (SITC)
SEAL FEE Phí niêm phong container bằng seal đặc biệt SITC HCM Outbound: 250,000 VND/ container (SITC)
VNDOC / Documentation Charge Phí giấy tờ, xử lý hồ sơ (bill, manifest, tài liệu xuất nhập khẩu) 1,150,000 VND / vận đơn cho xuất khẩu từ HCM (SITC)
RESW / Telex Release / TRC Phí phát hành vận đơn điện tử (sea waybill), telex release, sửa đổi manifest Ví dụ: RESW = 790,000 VND, TRC = 790,000 VND trong bảng local charge xuất khẩu của SITC HCM (SITC)
AFS / AFA (Advance Filing Surcharge / Amendment Fee) Áp dụng khi gửi khai manifest trước cho cảng nhập (như Nhật Bản, Trung Quốc) hoặc sửa đổi khai manifest AFS = 700,000 VND, AFA = 1,050,000 VND (với các tuyến từ HCM đi Nhật & Trung Quốc) (SITC)
EMF (Equipment Management Fee / Quản lý thiết bị) Phí quản lý thiết bị container, cân bằng thiết bị, chi phí logistics nội địa Tại SITC, EMF: 480,000 VND cho container 20’, 700,000 VND cho container 40’ (áp dụng từ 1/4/2025) (SITC)
CTNR Basic Cleaning / Cleaning Fee (CLC / RECC) Phí làm sạch container sau khi dùng (vệ sinh, bảo trì) SITC HCM: container 20’ general = 260,000 VND; 40’ = 400,000 VND. Với hàng hóa DG: 20’ = 400,000; 40’ = 600,000 VND. Với container lạnh (reefer): 20’ = 500,000; 40’ = 800,000 VND. (SITC)
Local Imbalance Charge / Container Imbalance / CIC Phí do sự mất cân bằng thiết bị (container rỗng / đầy) giữa các cảng Tại HCM, Imbalance charge: 20’ = 1,400,000 VND, 40’ = 2,800,000 VND (áp dụng theo ETD) (SITC)
Deposit Fee / Ký Quỹ Container Khoản tiền đặt cọc container (trong các trường hợp ngoại thành, 3rd country) Nội thành HCM miễn; ngoại thành phải liên hệ. Container 20’ = 10,000,000 VND, 40’ = 20,000,000 VND cho trường hợp 3rd country (ngoài Việt Nam) (SITC)
Document Amendment / Upload Amendment Khi có sửa đổi manifest, sửa đổi B/L, upload sửa đổi lên hệ thống 2,000,000 VND / bộ (có VAT) (SITC)
Low Sulphur Surcharge (LSS) Phụ phí nhiên liệu khi hãng tàu sử dụng nhiên liệu thấp lưu huỳnh (theo quy định môi trường đối với tàu) SITC công bố LSS áp dụng từ 1/10/2025 – 31/12/2025: tuyến S.PRC/Hong Kong/Taiwan/Cambodia… 2,000,000 VND cho 20’; 4,000,000 VND cho 40’. Với Nhật, Hàn, Trung Quốc đại lục: 2,800,000 VND / 20’; 5,600,000 VND / 40’. Với container lạnh/goods reefer: 4,200,000 VND / 20RF, 8,400,000 VND / 40RF etc. (SITC)
Electric / Power Fee Phí điện khi container lạnh được kết nối nguồn điện tại cảng hoặc kho Ví dụ: cảng Hải Phòng, Đà Nẵng, Chu Lai áp dụng mức phí điện theo giờ cho container lạnh tại thời gian chờ trong cảng trong bảng xuất khẩu SITC (SITC Việt Nam)

Ngoài ra, SITC cũng áp dụng phí DEM / Detention (phí lưu container tại cảng / phí giữ container ngoài cảng) nếu vượt quá thời gian miễn phí.

Biểu phí local charge mới nhất của SITC

Dưới đây là tóm lược biểu phí local charge mới nhất mà SITC công bố (xuất / nhập) tại các văn bản công khai:

Phụ phí xuất khẩu (Outbound từ HCM)

Theo SITC HCM Outbound Local Charge (hiệu lực từ 23/2/2024):

THC

20GP / 20HC: 3,530,000 VND

40GP / 40HC: 5,420,000 VND

20RF / 20TK: 4,570,000 VND

40HR / 40TK: 7,120,000 VND

20FR / 20OT: 5,120,000 VND

40FR / 40OT: 7,950,000 VND

45HC: 6,650,000 VND

SEAL FEE: 250,000 VND

VNDOC / Documentation Charge: 1,150,000 VND

RESW (SeaWayBill Fee): 790,000 VND

TRC (Telex Release Charge): 790,000 VND

AFS (Advance Filing Surcharge, cho tuyến đến Nhật & Trung Quốc): 700,000 VND

AFA (Amendment manifest for Nhật & Trung Quốc): 1,050,000 VND

Tất cả đã bao gồm VAT

Ngoài ra, bảng local charge tại văn bản SITC HCM cũng có thông báo điều chỉnh mới cho cảng HCM hiệu lực từ 1/3/2025 và công bố LSS Quý 4/2024.

Phụ phí nhập khẩu (Inbound / Local charge cảng nhập)

Tại SITC HCM Inbound / cảng nhập, theo trang SITC (Local charge – SITC HCM Import):

Với hàng DG (Dangerous Goods): Container 20’ = 400,000 VND; 40’ = 600,000 VND

OOG: 20’ = 400,000; 40’ = 700,000 VND

Reefer: 20’ = 500,000; 40’ = 800,000 VND

Cách tính & áp dụng local charge khi làm hợp đồng với SITC

Khi bạn làm hợp đồng vận tải (sea freight) với SITC, các bước và tiêu chí quan trọng để tính local charge là:

Xác định cảng đi & cảng đến (POL / POD)
Local charge khác nhau tùy từng cảng (HCM, Hải Phòng, Đà Nẵng, Chu Lai, Quy Nhơn, v.v.). Bạn cần biết chính xác điểm xuất / điểm nhập để lấy biểu phí đúng.

Xác định loại container / loại hàng
Container 20’, 40’, lạnh (reefer), hàng nguy hiểm (DG), OOG / flat rack / open top sẽ có mức phí khác nhau.

Chọn điều kiện Incoterms & ai chịu chi phí
Bạn cần thỏa thuận ai sẽ chịu origin local charges (cảng đi), ai chịu destination local charges (cảng đến). Nếu hợp đồng CIF/CFR, người xuất khẩu có thể trả trước origin local charges; nếu hợp đồng FOB, người mua thường chịu phí local tại cảng đích.

Xem ngày vận chuyển & ETD (ngày tàu rời cảng xuất)
Biểu phí SITC nhiều lần ghi “based on POL ETD” (theo ngày tàu rời cảng xuất). Nếu có thay đổi lịch tàu, biểu phí mới có thể áp dụng.

Tính các khoản phụ phí bổ sung (nếu có)
Ngoài THC, cộng thêm seal, documentation, telex, manifest, LSS (nếu tuyến có áp dụng), EMF, phí điện (với container lạnh), phí cân bằng thiết bị (imbalance) nếu có, phí sửa đổi nếu cần.

Thời hạn miễn phí & phí DEM / DET nếu vượt
Phí demurrage / detention áp dụng khi hàng container lưu tại cảng hoặc giữ container vượt “free time”. Bạn cần xác định số ngày miễn phí (free days), sau đó tính phí từ ngày vượt. SITC công bố free time cho inbound / outbound tại các cảng như Hải Phòng, Đà Nẵng.

Cộng VAT hoặc thuế nếu có
Các phụ phí tại Việt Nam của SITC thường đã bao gồm VAT (5,26%) hoặc công khai ghi “included VAT” trong bảng phí. Ví dụ, bảng local charge tại SITC HCM ghi các khoản đã gồm VAT.

Local Charge của hãng tàu SITC tại Việt Nam
Local Charge của hãng tàu SITC tại Việt Nam

Những lưu ý & rủi ro cần biết

Biểu phí thay đổi thường xuyên: SITC có thể điều chỉnh local charge theo biến động chi phí cảng, chi phí nhiên liệu, chi phí lao động, chi phí cảng quốc tế, chính sách môi trường (LSS). Do đó, biểu phí tháng trước có thể khác so với thời điểm ký hợp đồng.

Phụ phí nhiên liệu rendah lưu huỳnh (LSS): Đây là phụ phí gắn với quy định IMO sulfur cap (nhiên liệu tàu phải có hàm lượng sulfur ≤ 0.5%). Nếu tuyến vận chuyển áp dụng LSS, mức phí có thể rất cao, gây áp lực lớn cho chi phí vận tải.

Chi phí imbalance / quản lý thiết bị (EMF / CIC): Nếu tuyến bạn dùng container rỗng từ nơi này nhưng thiếu ở nơi kia, có thể bị tính phí cân bằng thiết bị cao.

Phí sửa đổi / manifest / telex / amend document: Nếu bạn cần sửa sai manifest, đổi tên người nhận, bổ sung thông tin sau khi manifest đã gửi, có thể phát sinh phí cao (ví dụ 2,000,000 VND / bộ đơn sửa manifest theo SITC)

Chi phí điện đối với container lạnh: Nếu container lạnh phải kết nối điện tại cảng để duy trì nhiệt độ hoặc dùng trong thời gian chờ, chi phí điện có thể cao, nên kiểm tra biểu phí điện của cảng hoặc SITC áp dụng.

Thời gian miễn phí (free time) & phí DEM/DET: Nếu bạn không làm thủ tục rút container kịp thời, hoặc container chưa trả đúng hạn, sẽ bị tính demurrage / detention với mức rất cao (ví dụ 600,000 VND / 20’ / ngày khi vượt thời gian miễn phí)

Chênh lệch khi đổi cảng hoặc chuyển tuyến: Nếu trong quá trình vận tải bạn muốn chuyển cảng trung gian, chuyển tuyến (transshipment), phụ phí có thể thay đổi hoặc phát sinh thêm phụ phí local charge theo cảng trung chuyển

Ký hợp đồng rõ ràng ai chịu phí nào: Khi làm hợp đồng vận tải với SITC (hoặc forwarder), bên mua/bên bán nên thỏa thuận rõ ràng ai chịu các loại local charge cụ thể (origin / destination) để tránh tranh chấp sau này.

Kiểm tra bảng phí chính thức từ SITC: Nhiều thông tin bảng phí được chia sẻ trên website SITC Việt Nam (sitcline.vn) và các văn bản PDF về local charge, nên bạn nên lấy bảng phí mới nhất từ SITC.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *