Tổng Quan Toàn Diện Về Local Charges của Hãng Tàu OOCL

Tổng Quan Toàn Diện Về Local Charges của Hãng Tàu OOCL

Tổng Quan Toàn Diện Về Local Charges của Hãng Tàu OOCL

Khái niệm “Local Charge” trong hoạt động vận tải biển

Trong lĩnh vực vận tải biển, local charge (còn gọi là local surcharges hoặc local fees) là các loại phụ phí địa phương mà hãng tàu hay cảng/terminal/đơn vị logistics phụ thu thêm ngoài cước biển chính (ocean freight). Các khoản này phát sinh tại cả hai đầu — cả đầu xuất (origin) lẫn đầu nhập (destination), hoặc ngay tại cảng trung gian, tùy theo điều kiện tuyến đường.

Local charges không phải là phần cước biển cơ bản (ocean freight), mà là các chi phí phát sinh từ hoạt động tại cảng, giao nhận, xử lý container, quản lý chứng từ, thuế, phụ phí nhiên liệu, điều chỉnh tiền tệ, xử lý vận tải nội địa… Các khoản này thường được hãng tàu công bố ràng buộc vào bảng phụ phí (surcharges) và được sửa đổi định kỳ.

Đối với OOCL, hãng này áp dụng bảng Local Surcharges riêng tại từng quốc gia và chi nhánh, và khách hàng vận tải (forwarder, chủ hàng) cần tuân theo bảng phụ phí do OOCL công bố tại địa điểm giao/nhận. Ví dụ: OOCL có trang “Local Surcharges” tại từng quốc gia để công bố chi tiết các khoản phụ phí.

Tổng Quan Toàn Diện Về Local Charges của Hãng Tàu OOCL
Tổng Quan Toàn Diện Về Local Charges của Hãng Tàu OOCL

Các loại local charge thường gặp của OOCL

Dưới đây là những loại local charge phổ biến mà OOCL (và các hãng tàu khác) thường áp dụng:

Loại phụ phí Mô tả / nguyên nhân phát sinh Ví dụ / đặc điểm OOCL
Phụ phí xử lý cảng – Terminal Handling Charge (THC / THD / THD / THS… ) Xử lý container ra vào, xếp/dỡ tại cảng hoặc terminal OOCL áp dụng THC tại đầu nhập/đầu xuất tùy quốc gia. Ví dụ tại Việt Nam, với hàng khô (dry) là 113 USD cho container 20’ (OOCL)
Document / Documentation Fee (DOC / D/O / ESI / SI / BL Fee …) Chi phí xử lý chứng từ, lập vận đơn, sửa đổi, phát hành, gửi BL Tại Việt Nam, OOCL thu “Inbound Documentation Fee” (D/O) 850,000 VND (OOCL)
CFS / Container Freight Station Charge / Un-stuffing charge Khi hàng phải đưa vào/lấy ra từ kho CFS, đóng gói, xếp dỡ trong kho OOCL Việt Nam có mục “CFS Un-stuffing Charge” tính theo CBM là 17 USD (OOCL)
Phí làm sạch container / Equipment Cleaning Charge (CLE) Làm vệ sinh container sau khi dùng, vệ sinh hàng hóa dính bẩn, hàng đặc biệt OOCL Việt Nam áp dụng CLE: 120,000 VND cho container 20’ loại hàng thông thường (OOCL)
Phụ phí hàng lạnh / Reefer Monitor Charge (RMC) / cung cấp điện Đối với container lạnh (reefer), chi phí giám sát nhiệt độ hoặc cấp điện khi nằm tại cảng Tại Việt Nam, OOCL yêu cầu khách hàng trả RMC trực tiếp cho terminal nếu terminal là HICT hoặc các terminal khác (OOCL)
Phí thay đổi điểm đến / Change of Destination / re‑stowing Khi đổi POD (cảng đích) hoặc cần bốc dỡ – chuyển container lại, xếp lại hàng OOCL Việt Nam có phí “Change of Destination” — nếu không cần re-stow: 350 USD, nếu cần re-stow: 500 USD (OOCL)
Phí trì hoãn / Late Collection Fee / Collection Fee Khi hàng không được lấy trong thời hạn miễn phí tại cảng (free time) hoặc chậm thanh toán OOCL tại Việt Nam áp mức: nếu không thanh toán trong 10 ngày sau tàu cập cảng (hoặc sau thời hạn tín dụng) sẽ thu 1% số tiền còn nợ mỗi tuần, tối thiểu 25 USD (OOCL)
Phí chứng từ bổ sung / amendment / invoice reissuance (VIR) Khi cần sửa hóa đơn, phát hành lại hóa đơn thuế, sửa BL, sửa manifest OOCL Việt Nam: VIR = 300,000 VND (OOCL)
Seal Fee / Plomb / High Security Seal Niêm phong container, seal an ninh OOCL tại Thái Lan thu seal (HSS) 210 Baht cho mỗi container (ooclpp.oocl.com)
Phụ phí đặc biệt theo loại hàng / commodity surcharge Hàng dễ cháy, kim loại, da, da thuộc, phụ tùng ô tô, hàng quá khổ… OOCL Việt Nam áp mức rất cao cho hàng thuộc loại Hides, Skins & Leather: 1,700,000 VND cho 20’ (OOCL)
Phí xử lý manifest / AMS / ISF / AMS Amendment Phí khai manifest trước, sửa manifest, các yêu cầu an ninh OOCL Việt Nam thu AMS 30 USD cho các tuyến áp dụng AMS (OOCL)

Những loại phí này không phải lúc nào cũng áp dụng hết cho mọi lô hàng — nó phụ thuộc vào tuyến vận tải, quốc gia xuất/nhập, loại hàng hóa, có phải hàng lạnh hay hàng nguy hiểm hay không, điều kiện hợp đồng (FOB, DAP, CIF…) và những quy định của cảng hoặc terminal tại địa phương.

Cách tính local charge và cách áp dụng thực tế

Cách công bố và điều chỉnh

OOCL công bố bảng Local Surcharges riêng ở mỗi quốc gia/chi nhánh, thường đăng trên website quốc gia (Local Surcharges pages). Ví dụ: OOCL Việt Nam có bảng local surcharge năm 2019, 2021…

Các khoản phí này thường là tối đa (maximum rate) — tức OOCL sẽ không vượt quá mức đó, nhưng trong hợp đồng cụ thể hoặc trong giao nhận địa phương có thể áp mức thấp hơn.

OOCL (và các hãng tàu) có quyền điều chỉnh phụ phí (tăng hoặc giảm) theo chi phí thực tế, biến động ngoại hối, chi phí hoạt động cảng, phí nhiên liệu, chi phí nhân công, chi phí bảo trì, thuế, hoặc theo mùa cao điểm (peak season surcharge).

Khi ra báo giá với khách hàng (forwarder / chủ hàng), thường cước biển (ocean freight) được báo riêng, và phần local charges được liệt kê chi tiết theo từng phần — người gửi hàng phải trả hoặc chịu chi phí này theo điều kiện hợp đồng (prepaid hoặc collect).

Vai trò của điều kiện vận tải (Incoterms) trong phân chia trách nhiệm

Incoterms (như FOB, CIF, EXW, DAP, DDP…) quyết định bên nào chịu chi phí nào trong đường đi từ xuất đến nhập. Local charges thường nằm trong phần chi phí “tại cảng” hoặc “hậu cảng” nên chịu trách nhiệm thường thuộc bên nhận hàng (importer) hoặc thỏa thuận song phương giữa người gửi và người nhận.

Ví dụ: nếu hợp đồng là CIF (Cost, Insurance, Freight), người xuất có thể chịu cước biển + bảo hiểm + phụ phí đầu xuất, còn phụ phí đầu nhập sẽ do người nhập chịu. Nhưng nếu hợp đồng là DDP (Delivered Duty Paid), người bán sẽ phải chịu tất cả đến khi giao hàng đến kho người mua — bao gồm local charges nhập khẩu, xử lý tại cảng đích, giao nhận nội địa…

Tổng Quan Toàn Diện Về Local Charges của Hãng Tàu OOCL
Tổng Quan Toàn Diện Về Local Charges của Hãng Tàu OOCL

Local Charge của OOCL tại Việt Nam

Dưới đây là ví dụ chi tiết các loại local charge mà OOCL áp dụng tại Việt Nam (căn cứ trên dữ liệu đã công bố):

Loại phí Mức phí / đơn vị Ghi chú
Inbound Documentation Fee (D/O) 850,000 VND cho mỗi vận đơn nhập khẩu (OOCL)
CFS Un-stuffing Charge 17 USD / CBM đối với hàng vào kho CFS (OOCL)
Terminal Handling Charge (Dry) 113 USD cho 20’ container khô – 20’ (OOCL)
Terminal Handling Charge (Dry) 175 USD cho 40’ container khô – 40’ (OOCL)
Terminal Handling Charge (Reefer) 145 USD cho 20’ container lạnh (OOCL)
Terminal Handling Charge (Reefer) 227 USD cho 40’ container lạnh (OOCL)
Equipment Cleaning Charge (CLE) 120,000 VND / container 20’ (hàng thông thường) làm vệ sinh container (OOCL)
CLE 240,000 VND / container 40’ cùng loại hàng thông thường (OOCL)
CLE cho hàng nguy hiểm / hàng đặc biệt 300,000 VND / 20’ áp dụng cho mặt hàng ngoại lệ (OOCL)
Phí thay đổi điểm đến (Change of Destination) 350 USD nếu không re‑stow nếu không phải xếp lại container (OOCL)
Phí thay đổi điểm đến 500 USD nếu cần re‑stow nếu cần dỡ hàng, xếp lại container tại cảng (OOCL)
Late Collection Fee / Trễ nhận hàng 1% số tiền còn nợ / tuần hoặc tối thiểu 25 USD nếu hàng không được lấy trong 10 ngày sau tàu cập (non‑credit) hoặc sau hạn tín dụng (OOCL)
VIR / Re‑issuance Invoice Fee 300,000 VND nếu cần cấp lại hoặc sửa hóa đơn thuế (OOCL)
Phí RMC (Reefer Monitoring) do terminal yêu cầu khách hàng có thể trả trực tiếp cho terminal nếu terminal là HICT hoặc các terminal khác (OOCL)
Phụ phí hàng đặc biệt (da, da thuộc, máy móc cũ…) rất cao, ví dụ 1,700,000 VND cho 20’ da thuộc OOCL phân loại hàng đặc biệt và áp phí riêng (OOCL)

Kết luận & gợi ý khi sử dụng OOCL

Local charge là phần không thể thiếu trong chi phí vận tải biển, và điều quan trọng là hiểu rõ từng loại phụ phí, cách tính, đơn vị tính, và ai chịu trách nhiệm thanh toán theo điều kiện hợp đồng.

Với OOCL, khách hàng nên thường xuyên kiểm tra bảng Local Surcharges tại quốc gia xuất và nhập, vì OOCL có quyền thay đổi các khoản này.

Khi đàm phán hợp đồng hoặc làm báo giá với khách, nên yêu cầu forwarder / hãng tàu liệt kê rõ từng loại local charge và cách áp dụng.

Đối với hàng lạnh, hàng nguy hiểm, hàng đặc biệt, hãy đặc biệt kiểm tra phụ phí RMC, điện, sửa BL hay re‑stow, vì những khoản này thường biến động cao.

Đối với thị trường Việt Nam, các bảng phí OOCL đã công bố (2019, 2021) là điểm tham khảo tốt, nhưng cần kiểm tra phiên bản mới nhất để tránh sai lệch do cập nhật.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *