Cảng biển Việt Nam – Lợi thế cạnh tranh quốc gia
Báo cáo Savills Global Occupier Insight – Industrial Focus 2025 (Savills Toàn cầu – Tiêu điểm ngành công nghiệp 2025) cho thấy, các cảng biển trên khắp các khu vực đều ghi nhận sự gia tăng hoạt động, mặc dù tốc độ tăng trưởng có sự khác biệt đáng kể.
Sự tăng trưởng này phản ánh một xu hướng rộng hơn: các công ty trên khắp các châu lục đang đánh giá lại chiến lược chuỗi cung ứng, đa dạng hóa cơ sở sản xuất và tái định vị các trung tâm logistics trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị, sự bất ổn về thuế quan và sự thay đổi của nhu cầu tiêu dùng.

Chẳng hạn, Bà Rịa-Vũng Tàu (nay là Thành phố Hồ Chí Minh) đang thu hút các khách thuê quy mô lớn là nhờ khả năng tiếp cận trực tiếp với năng lực nước sâu của Cái Mép và các tuyến vận tải biển quốc tế. Ở miền bắc, Hải Phòng và các khu vực lân cận đang ngày càng được ưa chuộng hơn so với Hà Nội do cơ sở hạ tầng cảng biển và hiệu quả thông quan được cải thiện.
Trong khi đó, các cụm công nghiệp mới nổi như Quảng Ninh, Thanh Hóa và Đà Nẵng đang được công nhận không chỉ vì lợi thế về chi phí mà còn vì các dịch vụ logistics ngày càng mở rộng.
Các nhà đầu tư đang đánh giá các tỉnh này không chỉ về giá đất và lao động mà còn về khả năng kết nối logistics với các cảng biển và hành lang xuyên biên giới.
Sự thay đổi trong các ưu tiên của khách thuê hiện nay cho thấy một xu hướng lớn hơn: phát triển công nghiệp tại Việt Nam không chỉ còn xoay quanh đất đai, mà đã chuyển sang tập trung vào khả năng sẵn sàng về logistics và tạo thuận lợi cho thương mại.
Đáng chú ý, một trong những diễn biến mang tính chuyển đổi nhất trong giai đoạn 2024-2025 là việc tái tổ chức hành chính, với một số tỉnh nội địa sáp nhập hoặc tích hợp vào các khu vực ven biển lân cận. Điều này đã giúp các trung tâm công nghiệp trước đây bị kẹp trong đất liền có được quyền tiếp cận trực tiếp với cơ sở hạ tầng thương mại hàng hải.
Những vụ sáp nhập này không chỉ là về hiệu quả quản lý mà còn mang lại những lợi ích thực tế cho các nhà sản xuất và nhà đầu tư: chuỗi cung ứng ngắn hơn, chi phí vận chuyển thấp hơn và quy trình xuất khẩu được sắp xếp hợp lý.
Một nhà máy trước đây phải phụ thuộc vào các tuyến đường vận tải đường bộ dài nay có thể kết nối nhanh chóng hơn với các cảng biển, khu logistics ngoại quan hoặc các cảng xuất khẩu.
Điều này được kỳ vọng sẽ thúc đẩy các hành lang công nghiệp mới, thu hút FDI chất lượng cao hơn và giúp cân bằng sự phát triển khu vực trên toàn quốc.
Muốn tận dụng thời cơ, Việt Nam phải bảo đảm các cảng biển của mình không chỉ hiệu quả mà còn được kết nối chặt chẽ trong một hệ sinh thái logistics đồng bộ.
Cùng với đó, các khu công nghiệp phải được cung cấp đầy đủ dịch vụ, hạ tầng kết nối và sẵn sàng trở thành địa điểm chiến lược cho các nhà sản xuất quốc tế trong tương lai.
Để củng cố vai trò là trung tâm logistics và sản xuất của khu vực, Việt Nam phải ưu tiên các khoản đầu tư dài hạn cùng với các cải cách chính sách phối hợp.
Cụ thể tập trung vào quy hoạch tích hợp và nâng cấp cơ sở hạ tầng, mở rộng đường cao tốc, cải thiện mạng lưới đường bộ và đầu tư vào đường sắt và đường thủy nội địa để kết nối tốt hơn các cảng biển, khu công nghiệp, nhà kho và cửa khẩu.
Đồng thời, Việt Nam cần xây dựng lực lượng lao động logistics có tay nghề và thúc đẩy chuyển đổi số trong kho bãi thông minh, logistics số và hải quan điện tử. Cải thiện môi trường đầu tư thông qua việc sắp xếp hợp lý các thủ tục đất đai và cấp phép cũng rất quan trọng.
Cuối cùng, phát triển bền vững phải là trọng tâm, với các mô hình cảng xanh, việc áp dụng năng lượng sạch và các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt để đáp ứng kỳ vọng ESG ngày càng tăng của các nhà đầu tư toàn cầu và bảo đảm khả năng cạnh tranh lâu dài trong các dòng chảy thương mại khu vực.