Local Charge Hapag-Lloyd – Bảng phí chi tiết & lưu ý 2025

Local Charge Hapag-Lloyd – Bảng phí chi tiết & lưu ý 2025

Local Charge Hapag-Lloyd – Bảng phí chi tiết & lưu ý 2025

Khám phá Local Charge của hãng tàu Hapag-Lloyd: chi tiết các loại phí (D/O, THC, CIC, Documentation…), bảng phí tham khảo và kinh nghiệm tối ưu chi phí logistics năm 2025.

Local Charge Hapag-Lloyd – Bảng phí chi tiết & lưu ý 2025
Local Charge Hapag-Lloyd – Bảng phí chi tiết & lưu ý 2025

Giới thiệu về Hapag-Lloyd

Hapag-Lloyd là hãng tàu container hàng đầu của Đức, thuộc top 5 hãng tàu lớn nhất thế giới. Với đội tàu hơn 250 chiếc, mạng lưới phủ khắp 120 quốc gia, Hapag-Lloyd được đánh giá cao nhờ dịch vụ ổn định, minh bạch và chính sách giá rõ ràng.

Tuy nhiên, ngoài Ocean Freight (cước vận tải biển), khách hàng cần quan tâm đến Local Charge để dự toán chi phí chính xác khi làm việc với Hapag-Lloyd.

Local Charge Hapag-Lloyd là gì?

Local Charge là các khoản phí địa phương mà hãng tàu thu tại cảng đi (POL) hoặc cảng đến (POD). Đây là chi phí bắt buộc, không bao gồm trong cước vận tải quốc tế.

Các khoản Local Charge phổ biến khi sử dụng Hapag-Lloyd gồm:

D/O Fee (Delivery Order Fee): Phí lệnh giao hàng

THC (Terminal Handling Charge): Phí xếp dỡ container tại cảng

CIC (Container Imbalance Charge): Phí mất cân bằng container

Cleaning Fee: Phí vệ sinh container

Seal Fee: Phí niêm chì container

Documentation Fee: Phí chứng từ (áp dụng rộng rãi)

Bảng Local Charge Hapag-Lloyd (tham khảo 2025)

Loại phí Mức phí tham khảo Ghi chú
D/O Fee 1.200.000 – 1.500.000 VNĐ/lô Thu tại cảng đến
THC 2.200.000 – 2.600.000 VNĐ/cont Tùy cảng HCM, Hải Phòng, Đà Nẵng
Cleaning Fee 250.000 – 400.000 VNĐ/cont Chủ yếu cho cont nhập
Seal Fee 100.000 – 150.000 VNĐ/cont Niêm chì tại cảng xếp
CIC 50 – 120 USD/cont Một số tuyến có CIC cao
Documentation Fee 600.000 – 900.000 VNĐ/lô Hapag-Lloyd thường tính thêm phí này

(Lưu ý: Bảng phí mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo tuyến, cảng và thời điểm. Doanh nghiệp nên kiểm tra trực tiếp báo giá từ Hapag-Lloyd hoặc forwarder.)

Ưu điểm & hạn chế khi làm việc với Hapag-Lloyd

Ưu điểm:

Chính sách phí minh bạch, công khai trên website toàn cầu

Mạng lưới mạnh tại châu Âu, Bắc Mỹ và tuyến Á – Âu

Dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp

Hạn chế:

Phí Documentation cao hơn so với một số hãng khác

CIC trên các tuyến trọng điểm (Mỹ, EU) thường khá cao

Local Charge Hapag-Lloyd – Bảng phí chi tiết & lưu ý 2025
Local Charge Hapag-Lloyd – Bảng phí chi tiết & lưu ý 2025

Kinh nghiệm tối ưu Local Charge khi book hàng Hapag-Lloyd

So sánh báo giá tổng: Đừng chỉ nhìn Ocean Freight, hãy cộng cả Local Charge để biết chi phí thật.

Đàm phán với forwarder: Forwarder uy tín có thể thương lượng mức phí tốt hơn.

Theo dõi phí cập nhật: Hapag-Lloyd thường công bố biểu phí mới hàng quý, cần kiểm tra trước khi booking.

Chọn tuyến phù hợp: Một số tuyến có CIC thấp hơn, giúp giảm chi phí đáng kể.

Kết luận

Local Charge của Hapag-Lloyd là phần chi phí quan trọng trong chuỗi logistics quốc tế. Việc hiểu rõ các loại phí như D/O, THC, CIC, Cleaning, Seal, Documentation giúp doanh nghiệp:
– Tối ưu chi phí vận chuyển
– Lập kế hoạch tài chính chính xác
– Hạn chế rủi ro phát sinh ngoài dự toán

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *