Local Charges của MSC Việt Nam
MSC (Mediterranean Shipping Company) là một trong các hãng tàu quốc tế lớn, có hoạt động mạnh tại thị trường Việt Nam. Bên cạnh cước biển (ocean freight), MSC thu một số phí địa phương (Local Charges / THC & LCC) khi xuất khẩu (Export) và nhập khẩu (Import). Những phí này bao gồm phí xử lý cảng, giấy tờ, thuế, và các phí phát sinh khác. Các phí được MSC công bố rõ ràng và cập nhật thường xuyên.

Các loại phí Local Charges của MSC
Dưới đây là các loại phí địa phương mà MSC áp dụng tại Việt Nam, cùng bảng phí mẫu (import & export), hiệu lực và các lưu ý:
Bảng phí mẫu MSC Việt Nam (Export & Import)
A. Phí Export (THC & LCC)
Loại container / dịch vụ | Phí THC (Terminal Handling Charge) (bao gồm thuế) | Các phụ phí xuất khẩu (Local Charges) khác |
---|---|---|
20’ Dry Van (20DV) | VND 3,200,000 (MSC) | * Seal: VND 215,000 / container (MSC)
* Bill of Lading (BL) Fee: VND 972,000 / bill (MSC) * Amend BL Fee: VND 756,000 (MSC) * Telex Release Fee: VND 648,000 (MSC) * Late SI Submission: VND 490,909 (MSC) * Invoice Cancellation: VND 196,363 (MSC) * Switch B/L fee: VND 1,030,909 (MSC) * Manual Booking Charge: VND 1,296,000 (áp dụng cho các booking OCA) (MSC) * COD fee: USD 600 / container (MSC) |
40’ Dry / HC (40DV / 40HC) | VND 4,947,000 (MSC) | Các phụ phí giống như trên, tùy container size (ví dụ Seal, BL Fee, v.v.) (MSC) |
45’ HC | VND 5,680,000 (MSC) | — |
20’ Reefer (RE, SP) | VND 3,970,000 (MSC) | — |
40’ Reefer / High Reefer (HR), Special (SP) | VND 6,550,000 (MSC) | — |
Container DV-IMO (hàng nguy hiểm) | 20’ : VND 3,210,000 40’: VND 5,070,000 (MSC) | — |
B. Phí Import (THC & LCC)
Loại container / dịch vụ | Phí THC (bao gồm thuế) | Phụ phí nhập khẩu (Import Local Charges) |
---|---|---|
20’ Dry Van (20DV) | VND 3,200,000 (MSC) | * DO Fee: VND 972,000 / bill (MSC)
* Invoice cancellation / adjustment: VND 200,000 / invoice (MSC) * Bill print tại điểm đến: VND 972,000 / set (MSC) * Cross payment fee: VND 432,000 / bill (MSC) * Container Maintenance surcharge: tùy loại container (20’, 40’, reefer, special) (MSC) * Container Imbalance Charge (EBS) nếu container đến nội địa bị lệch cân bằng: ví dụ Vũng Tàu / HCM 20’: US$50, 40’: US$100; Đà Nẵng / Hải Phòng khác (MSC) * Container Rental / Detention phí sau free time (MSC) |
40’ Dry / HC | VND 4,947,000 (MSC) | Các phụ phí tương tự như trên, thay đổi theo kích cỡ container |
40’ HR / Reefer | VND 6,550,000 (MSC) | — |
45’ HC | VND 5,680,000 (MSC) | — |
IMO / DG / Special container | Phí cao hơn hoặc có điều kiện riêng (ví dụ DV-DG 20’, 40’) (MSC) |
Hiệu lực & các lưu ý
Bảng phí THC & LCC của MSC tại Việt Nam được áp dụng từ ngày 16 tháng 3 năm 2025 cho hầu hết các lô hàng xuất & nhập khẩu.
- Các phụ phí giấy tờ, sửa bản vận đơn (amend BL), phí seal, telex release, phí đặt booking thủ công… đều có tính thuế và được công bố rõ ràng.
- Free time (thời gian miễn phí sử dụng container, lưu kho, etc.) và chi phí sau free time (detention, container rental) cũng được MSC quy định — nếu quá thời hạn miễn phí, sẽ phát sinh phụ phí.
- Đối với hàng out-of-gauge (OOG / cargo quá khổ) hoặc hàng đặc biệt (special, Reefer, IMO), MSC thường tính phí riêng, thương lượng theo kích thước thực tế.

Các thành phần cấu thành Local Charges của MSC
Dưới đây là các thành phần chính mà MSC Việt Nam tính trong Local Charges / THC & LCC:
Terminal Handling Charge (THC)
Phí xử lý container tại cảng lên tàu (export) hoặc dỡ từ tàu (import), bao gồm bốc dỡ, xếp vào tàu / từ tàu, xử lý tại cảng biển / terminal.
Seal Fee
Phí niêm phong container (seal).
Bill of Lading (BL) Fee / Documentation Fee
Làm vận đơn, giấy tờ chứng từ.
Amendment Fee
Nếu phải sửa đổi thông tin vận đơn / shipping instruction sau khi gửi.
Telex Release / Surrendered B/L
Khi sử dụng vận đơn điện / giải phóng bằng telex.
Late SI Submission
Nếu thông tin shipping instruction gửi trễ so với hạn quy định.
Invoice Cancellation / Adjustment
Khi phải hủy hoặc chỉnh sửa hóa đơn.
Switch B/L Fee
Khi chuyển đổi vận đơn (ví dụ đổi tên người nhận, thay đổi điểm giao, v.v.).
Manual Booking Charge
Phí đặt booking bằng tay / qua kênh không tự động (OCA accounts…) nếu MSC yêu cầu riêng.
Container Maintenance Surcharge
Phí duy trì / bảo dưỡng container (cover damage, hao mòn) — tùy loại hàng / container.
Container Imbalance / EBS
Khi có chênh lệch về số lượng container đặt ở các cảng, để MSC cân bằng lại, phí này sẽ áp ở cảng đích (POD).
Container Rental / Detention / Free Time
Nếu thuê container mà trả muộn hoặc sử dụng container quá free time, MSC tính phụ phí thuê container hàng ngày. Trong bảng import của MSC có phần “Container Rental” với các mức phí theo container loại 20’, 40’ tùy số ngày free time.
Kết luận
Việc biết rõ các khoản Local Charges của MSC trước khi báo giá sẽ giúp bạn quản lý được ngân sách, tránh phát sinh, và chuẩn bị giấy tờ đúng hạn.
Nếu có loại container đặc biệt hoặc yêu cầu đặc thù (ví dụ reefer / hàng nguy hiểm / OOG), vui lòng liên hệ với đại lý MSC để được báo phí riêng.