Nhập khẩu vải vóc từ Trung Quốc về TP. Hồ Chí Minh

Nhập khẩu vải vóc bằng đường biển từ Trung Quốc về TP. Hồ Chí Minh

Nhập khẩu vải vóc bằng đường biển từ Trung Quốc về TP. Hồ Chí Minh

Vải vóc là một trong những mặt hàng được nhập khẩu nhiều nhất từ Trung Quốc, nhờ giá thành cạnh tranh, mẫu mã đa dạng và tốc độ sản xuất nhanh.

Với những lô hàng lớn phục vụ may mặc, thương mại hoặc gia công xuất khẩu, vận chuyển đường biển về cảng Cát Lái (TP. Hồ Chí Minh) là phương án tối ưu về chi phí.

Tuy nhiên, nhập khẩu vải không chỉ là đặt hàng rồi vận chuyển; doanh nghiệp phải nắm rõ quy trình hải quan, mã HS, thuế suất, chứng từ và các yêu cầu kỹ thuật liên quan. Bài viết dưới đây cung cấp hướng dẫn chi tiết từ A–Z.

Nhập khẩu vải vóc bằng đường biển từ Trung Quốc về TP. Hồ Chí Minh
Nhập khẩu vải vóc bằng đường biển từ Trung Quốc về TP. Hồ Chí Minh

Lựa chọn nguồn cung vải vóc tại Trung Quốc

Trung Quốc là trung tâm sản xuất vải lớn nhất thế giới, với các khu vực chuyên về từng dòng sản phẩm:

Quảng Châu / Quảng Đông: vải thời trang, vải may mặc, ren, voan, lụa.

Phố Đông – Thượng Hải: vải cao cấp, vải kỹ thuật.

Chiết Giang / Tô Châu: vải dệt kim, vải thun, polyester.

Triết Giang – Yiwu: vải phổ thông, số lượng lớn, giá thành thấp.

Khi chọn nhà cung cấp cần chú ý:

Uy tín, quy mô nhà máy, năng lực sản xuất.

Có khả năng xuất khẩu và cung cấp chứng từ đầy đủ.

Gửi mẫu vải trước khi đặt đơn hàng lớn.

Cam kết về chất lượng, màu sắc và độ bền.

Điều khoản giao hàng (FOB, CIF…).

Doanh nghiệp nhỏ có thể đặt hàng qua 1688, Alibaba, còn công ty lớn nên làm việc trực tiếp với nhà máy.

Xác định mã HS và thuế nhập khẩu cho vải

Mã HS của vải rất đa dạng, tùy theo loại, thành phần và cách dệt. Một số nhóm phổ biến:

Vải cotton: Chương 52

Vải sợi nhân tạo (polyester, rayon): Chương 54–55

Vải dệt kim: Chương 60

Thuế nhập khẩu thường dao động 5–20%, tùy loại vải.
Nếu hàng có C/O form E (FTA ASEAN–Trung Quốc), nhiều loại vải có thể được hưởng thuế 0% → giúp tiết kiệm chi phí rất lớn.

Các chứng từ cần chuẩn bị khi nhập khẩu vải

Doanh nghiệp cần yêu cầu nhà cung cấp chuẩn bị đầy đủ:

Hóa đơn thương mại (Invoice)

Phiếu đóng gói (Packing List)

Vận đơn đường biển (Bill of Lading)

Hợp đồng mua bán (Sales Contract)

Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O form E) nếu muốn giảm thuế

Catalogue hoặc mô tả chi tiết vải (nếu có)

Vải vóc không thuộc nhóm quản lý chuyên ngành nên không cần giấy phép nhập khẩu, nhưng vẫn phải khai báo chính xác để tránh sai mã HS.

Quy chuẩn đóng gói vải khi vận chuyển đường biển

Vải thường được đóng dạng:

Cuộn (roll) bọc nylon hoặc bọc bao đay.

Kích thước tiêu chuẩn: 40–60 mét/cuộn.

Đặt pallet hoặc buộc thành kiện để tránh dịch chuyển.

Dán rõ nhãn mỗi kiện: loại vải, số mét, trọng lượng, mã màu.

Lưu ý:

Vải có thể hút ẩm → cần sử dụng túi hút ẩm và tránh để gần cửa container.

Nên yêu cầu nhà cung cấp kiểm hàng QC trước khi đóng cont để tránh lỗi màu, loang, sai tỉ lệ thành phần.

Book tàu và vận chuyển đường biển về TP. Hồ Chí Minh

Các cảng xuất phổ biến ở Trung Quốc:

Nansha – Quảng Châu

Yantian, Shekou – Thâm Quyến

Shanghai

Ningbo

Hàng sẽ được vận chuyển về cảng Cát Lái hoặc cảng Hiệp Phước tùy lịch tàu.

Thời gian vận chuyển:

3–7 ngày từ Trung Quốc → Hồ Chí Minh

Cộng thêm thời gian gom hàng, xếp cont, thông quan: tổng 10–14 ngày

Chọn Incoterm phù hợp:

FOB: bạn chủ động thuê tàu → giá rẻ hơn.

CIF: nhà cung cấp lo vận chuyển quốc tế → đơn giản nhưng chi phí cao.

Doanh nghiệp thường chọn FOB để kiểm soát chi phí tốt hơn.

Thủ tục hải quan khi hàng về cảng Cát Lái

Hồ sơ hải quan bao gồm:

Tờ khai hải quan điện tử

Invoice

Packing List

Bill of Lading

C/O form E (nếu có)

Hợp đồng mua bán (khuyến khích)

Quy trình thông quan:

Khai tờ khai trên hệ thống VNACCS.

Hệ thống phân luồng:

Luồng xanh: thông quan ngay.

Luồng vàng: kiểm tra hồ sơ.

Luồng đỏ: kiểm tra thực tế hàng.

Nộp thuế nhập khẩu + VAT.

Đăng ký lấy container và kéo hàng ra khỏi cảng.

Lấy hàng và vận chuyển nội địa về kho

Sau khi thông quan:

Đặt lịch hẹn với cảng để lấy container.

Kiểm tra tình trạng niêm phong (seal).

Vận chuyển bằng xe đầu kéo về kho (thường trong HCM hoặc Bình Dương).

Tiến hành rút hàng, kiểm đếm, phân loại.

Hoàn trả container đúng hạn để tránh phí phạt lưu container.

Lưu ý quan trọng:

Nếu hàng về nhiều đợt, nên lập kế hoạch kho bãi để tránh ứ đọng và giảm chi phí lưu cont.

Rủi ro khi nhập khẩu vải đường biển và cách xử lý

1. Sai lệch màu sắc, chất liệu

→ Nên yêu cầu gửi mẫu trước, QC trước khi đóng cont.

2. Hàng bị ẩm mốc khi mở container

→ Bắt buộc dùng hút ẩm, container sạch, không để hàng sát cửa.

3. Sai mã HS dẫn đến bị truy thu thuế

→ Nhờ đơn vị khai hải quan nhiều kinh nghiệm tư vấn.

4. C/O form E bị không hợp lệ

→ Kiểm tra kỹ trước khi nhà cung cấp nộp hồ sơ xin C/O.

5. Lưu container, lưu bãi do chậm mở tờ khai

→ Khai tờ khai ngay khi nhận manifest.

Mẹo tối ưu chi phí nhập khẩu vải

Chọn FOB + thuê forwarder Việt Nam để có giá cạnh tranh.

Đi nguyên container (FCL) nếu số lượng lớn để giảm phí LCL.

Gom chung nhiều loại vải vào cùng container để tối ưu CBM.

Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ tránh rủi ro luồng đỏ.

Chọn tuyến tàu nhanh để tránh ẩm mốc và hư hỏng.

Kết luận

Nhập khẩu vải vóc bằng đường biển từ Trung Quốc về TP. Hồ Chí Minh đem lại hiệu quả cao về chi phí cho các doanh nghiệp thời trang, may mặc và thương mại.

Tuy nhiên, để quá trình diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ từ khâu lựa chọn nhà cung cấp, kiểm tra chất lượng, đóng gói, chứng từ hải quan đến quy trình vận chuyển và nhận hàng. Khi hiểu rõ từng bước, việc nhập khẩu sẽ trở nên đơn giản, an toàn và tiết kiệm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *